FXGlobe Academy

Bảng chú giải thuật ngữ.

Nắm bắt các từ ngữ, thuật ngữ và cụm từ được sử dụng phổ biến trong thế giới giao dịch.

A

CỘNG DỒN

Phần phân bổ phí và chiết khấu trên các giao dịch hối đoái kỳ hạn liên quan trực tiếp đến các giao dịch hoán đổi (swap) tiền gửi (chênh lệch lãi suất), trong khoảng thời gian của mỗi giao dịch.

ĐIỀU CHỈNH

Hành động thay đổi chính thức trong các chính sách kinh tế nội bộ để điều chỉnh sự mất cân bằng thanh toán hoặc tỷ giá tiền tệ chính thức.

HUNG HĂNG

Các nhà giao dịch và/hoặc hành động giá đang hành động với sự tin tưởng.

NHÀ PHÂN TÍCH

Một chuyên gia tài chính có chuyên môn trong việc đánh giá các khoản đầu tư và đưa ra các khuyến nghị mua, bán và nắm giữ cho khách hàng.

TĂNG GIÁ

Một sản phẩm được cho là ‘tăng giá’ khi giá của nó tăng theo nhu cầu thị trường.

GIAO DỊCH CHÊNH LỆCH GIÁ

Hành động mua hoặc bán đồng thời một sản phẩm tài chính để tận dụng sự chênh lệch giá nhỏ giữa các thị trường.

NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG CHÂU Á

Đề cập đến các ngân hàng trung ương hoặc cơ quan quản lý tiền tệ của các nước Châu Á. Các tổ chức này ngày càng hoạt động tích cực hơn ở các loại tiền tệ chính khi họ quản lý lượng dự trữ ngoại tệ ngày càng nhiều nhờ thặng dư thương mại tăng cao. Lãi suất thị trường của các ngân hàng trung ương có thể rất đáng kể và ảnh hưởng đến xu hướng tiền tệ trong ngắn hạn.

PHIÊN CHÂU Á

23:00 – 08:00 GMT.

GIÁ ASK (BÁN)

Giá mà thị trường chuẩn bị để bán một sản phẩm. Giá được niêm yết theo hai chiều là Bid/Ask. Giá Ask còn được gọi là Giá bán. Trong giao dịch ngoại hối, giá Ask đại diện cho giá mà tại đó nhà giao dịch có thể mua đồng tiền cơ sở, được hiển thị ở bên trái trong một cặp tiền tệ. Ví dụ: trong báo giá USD/CHF 1.4527/32, đồng tiền cơ sở là USD và giá Ask là 1,4532, nghĩa là bạn có thể mua một đô la Mỹ với giá 1,4532 franc Thụy Sĩ. Trong giao dịch CFD, giá Ask cũng đại diện cho giá mà tại đó nhà giao dịch có thể mua sản phẩm. Ví dụ: trong báo giá UK OIL 111.13/111.16, sản phẩm được báo giá là UK OIL và giá Ask (bán) là £111,16 cho một đơn vị của thị trường cơ sở.*

MỨC GIÁ TỐT NHẤT

Một chỉ dẫn cho đại lý để mua hoặc bán với tỷ giá tốt nhất có thể nhận được tại một thời điểm cụ thể.

BẰNG HOẶC TỐT HƠN

Một chỉ dẫn cho đại lý để mua hoặc bán ở một mức giá cụ thể hoặc tốt hơn mức đó.

AUS 200

Một thuật ngữ của Sở giao dịch chứng khoán Úc (ASX 200), là chỉ số của 200 công ty hàng đầu (tính theo vốn hóa thị trường) niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Úc.

AUSSIE

Là cặp AUD/USD (Đô la Úc/Đô la Mỹ). Ngoài ra còn gọi là "Oz" hoặc "Ozzie".

B

CÁN CÂN THƯƠNG MẠI

Giá trị xuất khẩu của một quốc gia trừ đi nhập khẩu của quốc gia đó.

BIỂU ĐỒ CỘT

Một loại biểu đồ bao gồm bốn điểm quan trọng: giá cao nhất và giá thấp nhất tạo thành cột dọc; giá mở cửa, được đánh dấu bằng một đường ngang bên trái của cột; và giá đóng cửa, được đánh dấu bằng một đường ngang ở bên phải của cột.

MỨC RÀO CẢN

Một mức giá nhất định có tầm quan trọng lớn được bao gồm trong cấu trúc của Quyền chọn rào cản (Barrier Option). Nếu đạt đến mức giá Mức rào cản, các điều khoản của một Quyền chọn rào cản cụ thể sẽ gọi ra một loạt sự kiện.

QUYỀN CHỌN RÀO CẢN

Bất kỳ số lượng quyền chọn khác nhau (chẳng hạn như quyền chọn knock-in, quyền chọn knock-out, quyền chọn no touch, quyền chọn double-no-touch-DNT) mà quan trọng đối với một giao dịch giá cụ thể. Trong quyền chọn rào cản no touch, người bán thanh toán một khoản lớn đã định cho người mua quyền chọn nếu không ‘chạm đến’ giá thực hiện trước ngày hết hạn. Điều này tạo ra động lực cho người bán quyền chọn tăng giá qua mức giá thực hiện và tạo động lực cho người mua quyền chọn bảo vệ mức giá thực hiện.

ĐỒNG TIỀN CƠ SỞ

Đồng tiền đầu tiên trong một cặp tiền tệ. Nó cho biết giá trị của đồng tiền cơ sở so với đồng tiền thứ hai. Ví dụ: nếu tỷ giá USD/CHF (Đô la Mỹ/Franc Thụy Sĩ) là 1.6215, tức là một USD có giá 1,6215 CHF. Trên thị trường ngoại hối, đồng đô la Mỹ thường được coi là đồng tiền cơ sở trong yết giá, có nghĩa là giá niêm yết được biểu thị bằng đơn vị là 1 USD cho mỗi đơn vị tiền tệ khác trong cặp tiền tệ được yết giá. Quy tắc này có ngoại lệ với đồng bảng Anh, đồng euro và đô la Úc.

LÃI SUẤT CƠ SỞ

Lãi suất cho vay của ngân hàng trung ương của một quốc gia nhất định.

BASING

Một mẫu biểu đồ được sử dụng trong phân tích kỹ thuật thể hiện khi nào cung và cầu của một sản phẩm gần như bằng nhau. Điều này dẫn đến phạm vi giao dịch hẹp và các mức hỗ trợ và kháng cự hợp nhất.

ĐIỂM CƠ SỞ

Một đơn vị đo lường dùng để mô tả sự thay đổi tối thiểu trong giá của một sản phẩm.

THỊ TRƯỜNG GIẢM GIÁ/THỊ TRƯỜNG CON GẤU

Tiêu cực cho xu hướng giá; thiên về giảm giá. Ví dụ: "Chúng tôi đang thấy xu hướng tiêu cực với cặp EUR/USD" có nghĩa là chúng tôi nghĩ rằng đồng euro sẽ suy yếu so với đồng đô la.

GẤU

Các nhà giao dịch kỳ vọng giá sẽ giảm và có thể đang nắm giữ vị thế bán.

CHÊNH LỆCH BID/ASK

Chênh lệch giữa giá mua (bid) và giá bán (ask).

GIÁ MUA (BID)

Giá mà thị trường chuẩn bị để mua một sản phẩm. Giá được niêm yết theo hai chiều là Bid/Ask. Trong giao dịch ngoại hối, giá Bid là giá mà tại đó nhà giao dịch có thể bán đồng tiền cơ sở. Giá Bid được hiển thị ở bên trái trong một cặp tiền tệ. Ví dụ: trong báo giá USD/CHF 1.4527/32, đồng tiền cơ sở là USD và giá Bid là 1,4527, nghĩa là bạn có thể bán một USD với giá 1,4527 franc Thụy Sĩ. Trong giao dịch CFD, giá Bid đại diện cho mức giá mà tại đó nhà giao dịch có thể bán sản phẩm. Ví dụ: trong báo giá UK OIL 111.13/111.16, giá Bid là £111,13 cho một đơn vị của thị trường cơ sở.*

SỐ LỚN (BIG FIGURE)

Là ba chữ số đầu tiên của báo giá tiền tệ, chẳng hạn như 117 USD/JPY hoặc 1,26 đối với EUR/USD. Nếu giá biến động 1,5 lần số lớn thì tức là đã biến động 150 pip.

BIS

Ngân hàng thanh toán quốc tế đặt tại Basel, Thụy Sĩ, là ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương. BIS thường xuyên đóng vai trò là trung gian thị trường giữa các ngân hàng trung ương quốc gia và thị trường. BIS ngày càng tích cực khi các ngân hàng trung ương tăng cường quản lý dự trữ tiền tệ. Khi BIS được báo cáo là đang mua hoặc bán ở một mức nào đó thì thường là dành cho một ngân hàng trung ương nên số tiền có thể lớn. BIS được sử dụng để tránh thị trường nhầm lẫn hoạt động mua hoặc bán lãi suất vì mục đích can thiệp chính thức của chính phủ.

BLACK BOX (HỘP ĐEN)

Thuật ngữ được sử dụng cho các nhà giao dịch có hệ thống, dựa trên mô hình hoặc kỹ thuật.

BLOW OFF

Tương đương với từ bỏ. Khi người bán khống chán nản và mua lại các vị thế bán khống còn lại.

BOC

Bank of Canada, ngân hàng trung ương của Canada.

BOE

Bank of England, ngân hàng trung ương của Vương quốc Anh.

BOJ

Bank of Japan, ngân hàng trung ương của Nhật Bản.

DẢI BOLLINGER

Một công cụ được sử dụng trong phân tích kỹ thuật. Một dải biểu thị hai độ lệch chuẩn ở hai bên của đường trung bình động đơn giản, thường chỉ ra các mức hỗ trợ và kháng cự.

TRÁI PHIẾU

Tên gọi của khoản nợ được phát hành trong một khoảng thời gian nhất định.

SỔ LỆNH

Trong một môi trường giao dịch chuyên nghiệp, sổ lệnh là bản tóm tắt tổng số vị thế của một nhà giao dịch hoặc quầy giao dịch.

CHỈ SỐ GIÁ MUA SẮM CỦA BRITISH RETAIL CONSORTIUM (BRC)

Thước đo của Anh về tỷ lệ lạm phát tại các cửa hàng bán lẻ khác nhau được khảo sát. Chỉ số này chỉ thể hiện sự thay đổi giá của hàng hóa mua ở các cửa hàng bán lẻ.

MÔI GIỚI

Một cá nhân hoặc công ty đóng vai trò trung gian, đưa người mua và người bán lại với nhau và thu một khoản phí hoặc hoa hồng. Ngược lại, một đại lý cam kết vốn và giữ một bên của vị thế, với kỳ vọng kiếm được một khoản chênh lệch (lợi nhuận) bằng cách đóng vị thế trong một giao dịch tiếp theo với một bên khác.

BUCK

Tiếng lóng của thị trường chỉ một triệu đơn vị của một cặp tiền tệ dựa trên đồng đô la Mỹ hoặc chỉ đô la Mỹ nói chung.

THỊ TRƯỜNG TĂNG GIÁ/THỊ TRƯỜNG CON BÒ

Nghiêng về thị trường mạnh lên và tăng giá. Ví dụ: "Chúng tôi đang thấy xu hướng tích cực với cặp EUR/USD" có nghĩa là chúng tôi nghĩ rằng đồng euro sẽ mạnh lên so với đồng đô la.

TĂNG

Các nhà giao dịch kỳ vọng giá sẽ tăng và có thể đang nắm giữ các vị thế mua.

BUNDESBANK

Ngân hàng trung ương của Đức.

MUA

Thực hiện một vị thế mua cho một sản phẩm.

BUY DIP (BẮT ĐÁY)

Tìm mua các điểm hồi 20-30 pip/điểm theo xu hướng trong ngày.

CABLE

Cặp GBP/USD (Bảng Anh/Đô la Mỹ). Cặp tiền tệ này có biệt danh là Cable vì tỷ giá ban đầu được truyền đến Mỹ thông qua tuyến cáp xuyên Đại Tây Dương bắt đầu từ giữa những năm 1800 khi GBP là đơn vị tiền tệ trong thương mại quốc tế.

C

CAD

Đô la Canada, còn được gọi là Loonie hoặc Funds.

QUYỀN CHỌN MUA

Giao dịch tiền tệ khai thác chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia. Bằng cách bán một loại tiền tệ có lãi suất thấp và mua một loại tiền êệ có lãi suất cao, nhà giao dịch sẽ nhận được chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia trong khi giao dịch này được mở.

CHỈ SỐ QUẢN LÝ MUA HÀNG IVEY CANADIAN (CIPM)

Một thước đo hàng tháng về tâm lý kinh doanh của Canada do Trường Kinh doanh Richard Ivey công bố.

BIỂU ĐỒ NẾN NHẬT

Biểu đồ cho biết phạm vi giao dịch trong ngày, giá mở cửa và giá đóng cửa. Nếu giá mở cửa cao hơn giá đóng cửa, hình chữ nhật tạo thành bởi giá mở cửa và giá đóng cửa sẽ được tô bóng. Nếu giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, hình chữ nhật đó của biểu đồ không được tô bóng.

TỪ BỎ

Một điểm cuối của một xu hướng cực đoan khi các nhà giao dịch nắm giữ các vị thế thua lỗ thoát khỏi các vị thế đó. Điều này thường báo hiệu rằng sự đảo chiều sắp xảy ra.

CARRY TRADE (GIAO DỊCH LINH HOẠT)

Một chiến lược giao dịch nắm bắt sự chênh lệch về lãi suất khi mua một loại tiền tệ trả lãi suất tương đối cao và bán một loại tiền tệ khác trả lãi suất thấp hơn. Ví dụ: NZD/JPY (Đô la New Zealand/Yên Nhật) là loại giao dịch linh hoạt nổi tiếng suốt một thời gian. NZD là tỷ giá cao và JPY là tỷ giá thấp. Các nhà giao dịch muốn khai thác sự chênh lệch lãi suất này sẽ mua NZD và bán JPY, hoặc mua NZD/JPY. Khi NZD/JPY bắt đầu xu hướng giảm trong một thời gian dài, rất có thể là do sự thay đổi về lãi suất, giao dịch linh hoạt được tung ra.

THỊ TRƯỜNG GIAO NGAY

Thị trường trong các thị trường cơ sở thực tế mà hợp đồng phái sinh dựa trên đó.

GIÁ BÁN LẤY TIỀN NGAY

Giá của một sản phẩm để giao ngay lập tức; tức là giá của một sản phẩm tại thời điểm đó.

NGÂN HÀNG TRUNG ƯƠNG

Một tổ chức chính phủ hoặc bán chính phủ quản lý chính sách tiền tệ của một quốc gia. Ví dụ: ngân hàng trung ương Hoa Kỳ là Cục Dự trữ Liên bang và ngân hàng trung ương Đức là Bundesbank.

CFDS*

Hợp đồng chênh lệch (hoặc CFD) là một loại phái sinh khai thác sự thay đổi giá trị của tài sản cơ sở (chẳng hạn như chỉ số hoặc chứng khoán). Công cụ này cho phép các nhà giao dịch tận dụng vốn của mình (bằng cách giao dịch số tiền danh nghĩa cao hơn nhiều so với số tiền có trong tài khoản) và mang đến tất cả các lợi ích của việc giao dịch chứng khoán mà không thực sự sở hữu sản phẩm. Về mặt thực tế, nếu bạn mua một CFD với giá 10 đô la sau đó bán với giá 11 đô la, bạn sẽ nhận được khoản chênh lệch 1 đô la. Ngược lại, nếu bạn bán khống ở mức 10 đô la rồi mua lại với giá 11 đô la, bạn sẽ trả khoản chênh lệch 1 đô la.

CHUYÊN GIA PHÂN TÍCH BIỂU ĐỒ

Một cá nhân, còn được gọi là nhà giao dịch kỹ thuật, sử dụng biểu đồ và đồ thị và diễn giải dữ liệu lịch sử để tìm ra xu hướng và dự đoán các biến động trong tương lai.

CHOPPY (BIẾN ĐỘNG)

Giá ngắn hạn dao động với sự hạn chế bùng nổ theo đà, không có lợi cho giao dịch tích cực.

TIỀN SẴN CÓ

Số tiền có sẵn miễn phí, được gửi vào để thanh toán một giao dịch.

THANH TOÁN BÙ TRỪ

Quá trình thanh toán một giao dịch.

VỊ THẾ ĐÃ ĐÓNG

Đề cập đến một hợp đồng tài chính, chẳng hạn như tiền tệ, không còn tồn tại. Một vị thế được đóng bằng cách đặt một giao dịch ngang bằng và ngược lại để bù đắp cho vị thế mở. Sau khi đóng, một vị thế được coi là đã bình quân.

ĐÓNG

Quá trình dừng (đóng) một giao dịch trực tiếp bằng cách thực hiện một giao dịch hoàn toàn ngược lại với giao dịch mở.

GIÁ ĐÓNG

Giá mà tại đó một sản phẩm được giao dịch để đóng một vị thế. Thuật ngữ này cũng có thể đề cập đến giá của giao dịch cuối cùng trong một phiên giao dịch trong ngày.

TÀI SẢN ĐẢM BẢO

Một tài sản được đưa ra để đảm bảo cho một khoản vay hoặc như một sự đảm bảo về hiệu quả hoạt động.

HOA HỒNG

Một khoản phí được tính khi mua hoặc bán một sản phẩm.

TIỀN TỆ HÀNG HÓA

Tiền tệ từ các nền kinh tế có xuất khẩu chủ yếu dựa vào tài nguyên thiên nhiên, cụ thể là đề cập đến Canada, New Zealand, Australia và Nga.

THÀNH PHẦN

Các cặp đô la tạo nên sự trùng lặp chéo (nghĩa là EUR/USD + USD/JPY là các thành phần của EUR/JPY). Bán đồng tiền trùng lặp chéo thông qua các thành phần đề cập đến việc bán các cặp đô la theo kiểu xen kẽ để tạo ra vị thế chéo.

COMPX

Biểu tượng của Chỉ số NASDAQ Composite.

XÁC NHẬN

Một tài liệu được trao đổi bởi các bên với một giao dịch nêu các điều khoản của giao dịch đó.

HỢP NHẤT

Một khoảng thời gian hoạt động có giới hạn phạm vi sau một đợt biến động giá kéo dài.

CHI TIÊU XÂY DỰNG

Đo lường số tiền chi tiêu cho xây dựng mới, được Cục Điều tra Dân số của Bộ Thương mại Hoa Kỳ công bố hàng tháng.

LÂY TRUYỀN

Xu hướng khủng hoảng kinh tế lan từ thị trường này sang thị trường khác.

HỢP ĐỒNG

Đơn vị tiêu chuẩn của giao dịch ngoại hối.

GHI CHÚ HỢP ĐỒNG

Một xác nhận được gửi nêu rõ chi tiết chính xác của giao dịch.

RỦI RO ĐƯỢC KIỂM SOÁT

Một vị thế có rủi ro được hạn chế nhờ một Điểm dừng đảm bảo.*

HỘI TỤ MAS

Một quan sát kỹ thuật mô tả các đường trung bình động của các giai đoạn khác nhau di chuyển về phía nhau, thường dự báo sự hợp nhất giá.

QUYẾT SÁCH CỦA CÔNG TY

Một sự kiện làm thay đổi cấu trúc vốn chủ sở hữu (và thường là giá cổ phiếu) của một cổ phiếu. Ví dụ: mua lại, trả cổ tức, sáp nhập, chia tách và tách ra đều là các quyết sách của công ty.

CÔNG TY

Số danh nghĩa Đề cập đến các công ty trên thị trường cho mục đích bảo hiểm rủi ro hoặc quản lý tài chính. Các công ty không phải lúc nào cũng nhạy cảm về giá như các quỹ đầu cơ và lợi ích của công ty có thể rất dài hạn, nên ít có giá trị hơn đối với giao dịch ngắn hạn của cổ phiếu mà CFD đại diện.

ĐỒNG TIỀN ĐỊNH GIÁ

Đồng tiền thứ hai được liệt kê trong một cặp tiền tệ.

BÊN GIAO DỊCH

Một trong những bên tham gia giao dịch tài chính.

RỦI RO QUỐC GIA

Rủi ro liên quan đến giao dịch xuyên biên giới, bao gồm nhưng không giới hạn các điều kiện pháp lý và chính trị.

CPI

Viết tắt của Chỉ số giá tiêu dùng, một thước đo lạm phát.

CRATER

Thị trường sẵn sàng bán tháo mạnh.

CẶP TIỀN TỆ CHÉO

Một cặp tiền tệ không bao gồm đô la Mỹ.

ĐỒNG TIỀN CROWN

Đề cập đến CAD (Đô la Canada), Aussie (Đô la Úc), Sterling (Bảng Anh) và Kiwi (Đô la New Zealand) – các quốc gia ngoài Khối thịnh vượng chung.

CTAS

Đề cập đến các cố vấn giao dịch hàng hóa, các nhà giao dịch đầu cơ có hoạt động giống như hoạt động của các quỹ đầu cơ ngắn hạn; thường đề cập đến các nhà giao dịch hợp đồng tương lai hoặc có trụ sở tại Chicago.

TIỀN TỆ

Bất kỳ hình thức tiền nào do chính phủ hoặc ngân hàng trung ương phát hành và được sử dụng làm đồng tiền pháp định và là cơ sở để giao dịch.

CẶP TIỀN TỆ

Hai loại tiền tệ tạo nên tỷ giá hối đoái. Ví dụ: EUR/USD (Euro/Đô la Mỹ).

RỦI RO TIỀN TỆ

Xác suất thay đổi bất lợi trong tỷ giá hối đoái.

KÝ HIỆU TIỀN TỆ

Một ký hiệu gồm ba chữ cái đại diện cho một đơn vị tiền tệ cụ thể. Ví dụ: USD (Đô la Mỹ).

TÀI KHOẢN VÃNG LAI

Tổng của cán cân thương mại (xuất khẩu trừ nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ), thu nhập yếu tố ròng (chẳng hạn như lãi suất và cổ tức) và thanh toán chuyển nhượng ròng (chẳng hạn như viện trợ nước ngoài). Cán cân thương mại thường là thành phần chính của tài khoản vãng lai.

D

NHÀ ĐẦU CƠ TRONG NGÀY

Các nhà đầu cơ đặt lệnh mua hàng hóa và sau đó thanh lý các vị thế đó trước khi kết thúc ngày giao dịch đó.

GIAO DỊCH TRONG NGÀY

Thực hiện giao dịch mở và đóng đối với cùng một sản phẩm trong một ngày.

GIAO DỊCH

Một thuật ngữ biểu thị một giao dịch được thực hiện theo giá thị trường hiện tại. Đó là giao dịch trực tiếp, trái ngược với lệnh.

ĐẠI LÝ

Một cá nhân hoặc công ty đóng vai trò chính hoặc đối tác trong một giao dịch. Bên chính thực hiện một phía của vị thế, hy vọng kiếm chênh lệch (lợi nhuận) bằng cách đóng vị thế trong một giao dịch tiếp theo với một bên khác. Ngược lại, môi giới là một cá nhân hoặc công ty đóng vai trò trung gian, tập hợp người mua và người bán giao dịch với nhau để thu phí hoặc hoa hồng.

CHÊNH LỆCH GIAO DỊCH

Chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một hợp đồng.

CHỐNG MỘT MỨC GIÁ

Hành động được thực hiện bởi một nhà giao dịch hoặc một nhóm nhà giao dịch, để ngăn chặn một sản phẩm giao dịch ở một mức giá hoặc vùng giá nhất định, thường là vì họ có lợi ích nhất định khi làm như vậy, chẳng hạn như quyền chọn rào cản.

THÂM HỤT

Cán cân thương mại hoặc thanh toán âm.

HỦY NIÊM YẾT

Hủy niêm yết một cổ phiếu trên một sàn giao dịch.

GIAO HÀNG

Một giao dịch mà cả hai bên thực hiện và giao hàng trên thực tế sản phẩm đã giao dịch.

DELTA

Tỷ số giữa sự thay đổi giá của một sản phẩm và sự thay đổi giá của thị trường cơ sở.

GIÁ NHÀ Ở ANH DO BỘ CỘNG ĐỒNG VÀ CHÍNH QUYỀN ĐỊA PHƯƠNG (DCLG) CÔNG BỐ

Một cuộc khảo sát hàng tháng được thực hiện bởi DCLG sử dụng mẫu rất lớn về tất cả doanh số bán nhà hoàn thiện để đo lường xu hướng giá trên thị trường bất động sản ở Anh.

KHẤU HAO

Sự giảm giá trị theo thời gian của một tài sản.

PHÁI SINH

Một hợp đồng tài chính có giá trị dựa trên giá trị của một tài sản cơ sở. Một số tài sản cơ sở phổ biến nhất cho các hợp đồng phái sinh là chỉ số, cổ phiếu, hàng hóa và tiền tệ.

PHÁ GIÁ

Khi một đồng tiền có tỷ giá cố định được cho phép suy yếu hoặc mất giá dựa trên các hành động chính thức; ngược lại với nâng giá.

LÃI SUẤT CHIẾT KHẤU

Lãi suất mà một tổ chức lưu ký đủ điều kiện được tính để vay các khoản tiền ngắn hạn trực tiếp từ Ngân hàng Dự trữ Liên bang.

PHÂN KỲ

Trong phân tích kỹ thuật, một tình huống mà giá và động lượng di chuyển ngược chiều nhau, chẳng hạn như giá tăng trong khi động lượng giảm. Phân kỳ được coi là tích cực (tăng) hoặc tiêu cực (giảm); cả hai loại phân kỳ đều báo hiệu sự thay đổi lớn về xu hướng giá. Phân kỳ dương/tăng xảy ra khi giá chứng khoán tạo mức thấp mới trong khi chỉ báo động lượng bắt đầu tăng lên. Phân kỳ âm/giảm giá xảy ra khi giá chứng khoán tạo mức cao mới, nhưng chỉ báo này không tăng mà thay vào đó di chuyển xuống thấp hơn. Phân kỳ thường xuyên xảy ra trong các đợt biến động giá kéo dài và thường kết thúc bằng xu hướng giá đảo chiều theo chỉ báo động lượng.

PHÂN KỲ MAS

Một quan sát kỹ thuật mô tả các đường trung bình động của các giai đoạn khác nhau di chuyển ra xa nhau, thường dự báo xu hướng giá.

CỔ TỨC

Số tiền thu nhập của một công ty được phân phối cho các cổ đông – thường được mô tả dưới dạng giá trị trên mỗi cổ phiếu.

DJIA HOẶC DOW

Viết tắt của Chỉ số Công nghiệp Dow Jones hoặc US30.

DOVE (BỒ CÂU)

Dovish đề cập đến dữ liệu hoặc quan điểm chính sách đề xuất chính sách tiền tệ dễ thở hơn hoặc lãi suất thấp hơn. Ngược lại với hawkish (diều hâu).

XU HƯỚNG GIẢM

Hành động giá bao gồm đáy thấp hơn và đỉnh thấp hơn.

DXY$Y

Ký hiệu của Chỉ số Đô la Mỹ (US Dollar Index).

E

ECB

Ngân hàng Trung ương Châu Âu, ngân hàng trung ương của các nước sử dụng đồng euro.

CHỈ SỐ KINH TẾ

Một thống kê do chính phủ ban hành cho biết sự ổn định và tăng trưởng hiện tại của nền kinh tế. Các chỉ số phổ biến bao gồm tỷ lệ việc làm, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), lạm phát, doanh số bán lẻ, v.v.

LỆNH GIAO DỊCH CUỐI NGÀY (EOD)

Lệnh mua hoặc bán ở một mức giá cụ thể vẫn mở cho đến cuối ngày giao dịch, thường vào lúc 5 giờ chiều/17:00 giờ New York.

EST/EDT

Múi giờ của Thành phố New York, viết tắt của Giờ chuẩn miền Đông Hoa Kỳ (EST)/Giờ ban ngày miền Đông (EDT).

ESTX50

Tên chỉ số Euronext 50.

EURO

Tiền tệ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu.

LIÊN MINH KINH TẾ TIỀN TỆ CHÂU ÂU (EMU)

Tên gọi chung cho nhóm các chính sách nhằm phối hợp các chính sách kinh tế và tài khóa giữa các Quốc gia thành viên EU.

PHIÊN ÂU

07:00 – 16:00 (London).

CHỈ SỐ CHI PHÍ LAO ĐỘNG EUROZONE

Đo lường tỷ lệ lạm phát hàng năm ở tiền lương và phúc lợi trả cho người lao động dân sự và được coi là động lực chính của lạm phát chung.

CHỈ SỐ TRƯỚC CỦA TỔ CHỨC HỢP TÁC VÀ PHÁT TRIỂN KINH TẾ EUROZONE (OECD)

Một chỉ số hàng tháng do OECD cung cấp. Chỉ số đo lường sức khỏe kinh tế tổng thể bằng cách kết hợp mười chỉ số trước bao gồm số giờ trung bình hàng tuần, đơn đặt hàng mới, kỳ vọng của người tiêu dùng, giấy phép nhà ở, giá cổ phiếu và chênh lệch lãi suất.

KHÔNG CÓ CỔ TỨC

Một cổ phiếu được mua mà người mua từ bỏ quyền nhận cổ tức lần tiếp theo và thay vào đó cổ tức được trao cho người bán.

NGÀY HẾT HẠN/GIÁ

Ngày và giờ chính xác khi một quyền chọn sẽ hết hạn. Hai khung giờ phổ biến mà quyền chọn hết hạn là 10:00 sáng giờ ET (còn được gọi là 10:00 giờ NY hoặc giờ NY) và 3:00 chiều giờ Tokyo (còn được gọi là 15:00 giờ Tokyo hoặc giờ Tokyo). Các khung thời gian này thường xuyên chứng kiến sự gia tăng hoạt động khi các hoạt động phòng ngừa rủi ro quyền chọn được đưa ra trên thị trường giao ngay.

NHÀ XUẤT KHẨU

Các công ty bán hàng hóa ra quốc tế, do đó họ trở thành người bán ngoại tệ và người mua nội tệ. Thường đề cập đến các tập đoàn lớn của Nhật Bản như Sony và Toyota, những công ty là người bán USD/JPY tự nhiên, trao đổi đô la nhận được từ giao dịch thương mại ở nước ngoài.

MỞ RỘNG

Một thị trường được cho là đã đi quá xa, quá nhanh.

F

ĐƠN HÀNG NHÀ MÁY

Mức đô la của các đơn đặt hàng mới cho cả hàng hóa lâu bền và hàng hóa không sửa chữa được. Báo cáo này có chiều sâu hơn so với báo cáo hàng hóa lâu bền được công bố đầu tháng.

FED

Ngân hàng Dự trữ Liên bang, ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, hoặc FOMC (Ủy ban Thị trường Mở Liên bang), ủy ban thiết lập chính sách của Cục Dự trữ Liên bang.

QUAN CHỨC CỦA FED

Đề cập đến các thành viên của Hội đồng thống đốc của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực.

FIGURE/THE FIGURE

Đề cập đến báo giá ’00’ trong một mức giá chẳng hạn như 00-03 (1.2600-03) và sẽ được đọc là ‘figure-three’. Nếu có người bán ở mức 1,2600, các nhà giao dịch sẽ nói là ‘bán ở mức figure’.

THỰC HIỆN

Khi một lệnh đã được thực hiện đầy đủ.

FILL OR KILL (THỰC HIỆN HOẶC HỦY)

Nếu một lệnh không được thực hiện toàn bộ, nó sẽ bị hủy bỏ.

FIRST IN FIRST OUT (FIFO)

Tất cả các vị thế mở trong một cặp tiền cụ thể được thanh toán theo thứ tự như được mở ban đầu.

FIX

Một trong khoảng năm lần trong ngày giao dịch ngoại hối khi một lượng lớn tiền tệ phải được mua vào hoặc bán ra để thực hiện các lệnh của khách hàng thương mại. Thông thường, những khoảng thời gian này có liên quan đến sự biến động của thị trường. Các khung giờ fix như sau (mọi thời điểm NY): 5:00 sáng – Frankfurt 6:00 sáng – London 10:00 sáng – WMHCO (World Market House Company) 11:00 sáng – WMHCO (Công ty World Market House) – quan trọng hơn 8:20 sáng – IMM 8:15 sáng – ECB

BÌNH ỔN HOẶC CHỈ SỐ BÌNH ỔN

Kết quả số liệu kinh tế khớp với các mức không thay đổi của kỳ trước.

BÌNH ỔN/BÌNH QUÂN

Biệt ngữ được dùng để mô tả một vị thế đã bị đảo ngược hoàn toàn, ví dụ: bạn mua 500.000 đô la Mỹ sau đó bán 500.000 đô la Mỹ, do đó tạo ra một vị thế trung lập (không đổi).

BÙNG NỔ THEO ĐÀ

Lãi suất mua hoặc bán mới sau khi phá vỡ xu hướng của một mức giá cụ thể. Không xuất hiện bùng nổ theo đà cho thấy biến động xu hướng sẽ không duy trì được và có thể đảo ngược.

FOMC

Ủy ban Thị trường Mở Liên bang, ủy ban thiết lập chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ.

BIÊN BẢN HỌP CỦA ỦY BAN THỊ TRƯỜNG MỞ LIÊN BANG (FOMC)

Hồ sơ bằng văn bản về các cuộc họp lập chính sách của FOMC được công bố ba tuần sau cuộc họp. Biên bản đưa ra chi tiết về các cuộc thảo luận của FOMC và có thể tạo ra phản ứng đáng kể trên thị trường.

NGOẠI HỐI/FOREX/FX

Việc mua đồng thời một loại tiền tệ này và bán một loại tiền tệ khác. Thị trường toàn cầu cho các giao dịch như vậy được gọi là thị trường ngoại hối hoặc thị trường FX.

HỢP ĐỒNG KỲ HẠN (FORWARD)

Tỷ giá hối đoái được chỉ định trước cho một hợp đồng ngoại hối thanh toán vào một ngày nhất định trong tương lai theo thỏa thuận, dựa trên chênh lệch lãi suất giữa hai loại tiền tệ liên quan.

ĐIỂM KỲ HẠN

Các pip được cộng vào hoặc trừ khỏi tỷ giá hối đoái hiện tại để tính giá kỳ hạn.

FRA40

Tên chỉ số của 40 công ty hàng đầu (theo giá trị vốn hóa thị trường) được niêm yết trên thị trường chứng khoán Pháp. FRA40 còn được gọi là CAC40.

FTSE 100

Tên chỉ số UK 100.

PHÂN TÍCH CƠ BẢN

Việc đánh giá tất cả thông tin có sẵn về một sản phẩm có thể giao dịch để xác định triển vọng tương lai của nó, từ đó dự đoán xu hướng giá. Thường thì phân tích cơ bản thực hiện các đánh giá chủ quan và không đo lường được, cũng như các phép đo có thể định lượng được.

QUỸ

Đề cập đến các loại quỹ đầu cơ đang hoạt động trên thị trường. Cũng được sử dụng như một thuật ngữ khác cho cặp USD/CAD (Đô la Mỹ/Đô la Canada).

HỢP ĐỒNG TƯƠNG LAI (FUTURE)

Thỏa thuận giữa hai bên để thực hiện giao dịch tại một thời điểm xác định trong tương lai khi giá đã được thỏa thuận ở hiện tại.

HỢP ĐỒNG TƯƠNG LAI

Nghĩa vụ trao đổi một hàng hóa hoặc công cụ ở một mức giá ấn định và loại số lượng cụ thể vào một ngày trong tương lai. Sự khác biệt cơ bản giữa Hợp đồng tương lai và Hợp đồng kỳ hạn là Hợp đồng tương lai thường được giao dịch qua sàn giao dịch (Exchange – Giao dịch liên hệ – ETC), trong khi đó Hợp đồng kỳ hạn được giao dịch OTC. OTC là bất kỳ hợp đồng nào KHÔNG được giao dịch trên sàn giao dịch.

G

G7

Nhóm 7 quốc gia – Hoa Kỳ, Nhật Bản, Đức, Vương quốc Anh, Pháp, Ý và Canada.

G8

Nhóm 8 – các quốc gia G7 cộng Nga.

KHOẢNG TRỐNG GIÁ (GAP)/TẠO GAP

Một biến động nhanh của thị trường trong đó giá bỏ qua một số cấp độ mà không có bất kỳ giao dịch nào xảy ra. Khoảng trống giá thường theo dữ liệu kinh tế hoặc tin tức.

ĐÒN BẨY

Đòn bẩy đề cập đến việc giao dịch giá trị danh nghĩa lớn hơn số vốn mà một nhà giao dịch được yêu cầu giữ trong tài khoản giao dịch của mình. Đòn bẩy được biểu thị dưới dạng phần trăm hoặc phân số.

GER30

Chỉ số của 30 công ty hàng đầu (theo vốn hóa thị trường) được niêm yết trên thị trường chứng khoán Đức – có tên gọi khác là DAX.

GIVEN

Đề cập đến việc chạm đến giá bán hoặc bán lãi.

BỎ CUỘC

Một trình độ kỹ thuật bị gục ngã trong một trận chiến cam go.

GMT (GREENWICH MEAN TIME)

Giờ trung bình Greenwich – Múi giờ thông dụng nhất trên thị trường ngoại hối. GMT không thay đổi trong năm, trái ngược với giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày/giờ mùa hè.

MUA

Việc mua cổ phiếu, hàng hóa hoặc tiền tệ để đầu tư hoặc đầu cơ – với kỳ vọng giá sẽ tăng.

BÁN

Việc bán tiền tệ hoặc sản phẩm không thuộc sở hữu của người bán – với kỳ vọng giá sẽ giảm.

VÀNG (MỐI QUAN HỆ CỦA VÀNG)

Người ta thường chấp nhận rằng vàng di chuyển theo hướng ngược lại với đô la Mỹ. Hệ số tương quan dài hạn phần lớn là âm, nhưng tương quan ngắn hạn ít đáng tin cậy hơn.

CHỨNG CHỈ VÀNG

Giấy chứng nhận quyền sở hữu mà các nhà đầu tư vàng sử dụng để mua và bán hàng hóa thay vì giao dịch chuyển nhượng và lưu trữ vàng vật chất.

HỢP ĐỒNG VÀNG

Đơn vị tiêu chuẩn của giao dịch vàng là một hợp đồng tương đương với 10 troy ounce.

LỆNH CẢ NGÀY

Lệnh sẽ hết hạn vào cuối ngày nếu không được thực hiện.

LỆNH ĐẾN KHI HỦY BỎ (GTC)

Lệnh mua hoặc bán ở một mức giá cụ thể vẫn được mở cho đến khi được thực hiện hoặc cho đến khi khách hàng hủy bỏ.

LỆNH ĐẾN NGÀY

Loại lệnh sẽ hết hạn vào ngày bạn chọn, khi không được thực hiện trước đó.

GREENBACK

Biệt hiệu cho đồng đô la Mỹ.

TỔNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC (GDP)

Tổng giá trị sản lượng, thu nhập hoặc chi tiêu của một quốc gia được tạo ra trong biên giới thực của quốc gia đó.

TỔNG SẢN PHẨM QUỐC DÂN

Tổng sản phẩm trong nước cộng với thu nhập thu được từ hoạt động đầu tư hoặc làm việc ở nước ngoài.

LỆNH ĐẢM BẢO

Một loại lệnh bảo vệ nhà giao dịch trước biến động mạnh của thị trường. Lệnh này đảm bảo thực hiện lệnh ở mức giá được đặt.

DỪNG ĐẢM BẢO

Một lệnh cắt lỗ được đảm bảo đóng vị thế ở mức giá bạn chỉ định, nếu thị trường di chuyển đến hoặc xa hơn điểm đó. Bạn được đảm bảo ngay cả khi thị trường tạo gap.

GUNNING/GUNNED

Đề cập đến việc các nhà giao dịch thúc đẩy để kích hoạt các điểm dừng hoặc các mức kỹ thuật đã biết trên thị trường.

H

HANDLE

Mỗi 100 pip trên thị trường ngoại hối bắt đầu bằng 000.

HAWK (DIỀU HÂU)/HAWKISH

Các nhà hoạch định chính sách tiền tệ của một quốc gia được coi là diều hâu khi họ tin rằng cần nâng lãi suất cao hơn, thường là để chống lạm phát hoặc kiềm chế tăng trưởng kinh tế nhanh hoặc cả hai.

HEDGE (PHÒNG NGỪA RỦI RO)

Một vị thế hoặc kết hợp các vị thế làm giảm rủi ro cho vị thế chính của bạn.

CHẤP NHẬN GIÁ CHÀO MUA

Bán với giá thị trường hiện tại.

HK50/HKHI

Tên chỉ số Hang Seng của Hồng Kông.

I

THIẾU THANH KHOẢN

Khối lượng giao dịch trên thị trường ít; thiếu thanh khoản thường tạo ra điều kiện thị trường biến động.

IMM

International Monetary Market, thị trường hợp đồng tương lai tiền tệ có trụ sở tại Chicago, là một phần của Chicago Mercantile Exchange.

HỢP ĐỒNG TƯƠNG LAI IMM

Một hợp đồng tương lai truyền thống dựa trên các loại tiền tệ chính so với đô la Mỹ. Hợp đồng tương lai IMM được giao dịch trên sàn Chicago Mercantile Exchange.

PHIÊN IMM

8 giờ sáng – 3 giờ chiều giờ New York.

INDU

Viết tắt của Chỉ số Công nghiệp Dow Jones.

SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP

Đo lường tổng giá trị sản lượng được tạo ra bởi các công ty sản xuất, công ty khai khoáng và dịch vụ tiện ích. Dữ liệu này có xu hướng phản ứng nhanh với sự mở rộng và thu hẹp của chu kỳ kinh doanh và có thể đóng vai trò như một chỉ số trước về dữ liệu việc làm và thu nhập cá nhân.

LẠM PHÁT

Một điều kiện kinh tế theo đó giá cả hàng hóa tiêu dùng tăng cao, làm xói mòn sức mua.

YÊU CẦU MARGIN BAN ĐẦU

Khoản ký quỹ ban đầu của tài sản thế chấp cần thiết để tham gia vào một vị thế.

TỶ GIÁ LIÊN NGÂN HÀNG

Tỷ giá hối đoái mà các ngân hàng quốc tế lớn quy định cho nhau.

LÃI SUẤT

Các khoản điều chỉnh bằng tiền để phản ánh ảnh hưởng của việc nợ hoặc nhận số vốn chủ sở hữu danh nghĩa của một vị thế CFD.

CAN THIỆP

Hành động của một ngân hàng trung ương để tác động đến giá trị của đồng tiền của họ bằng cách tham gia thị trường. Sự can thiệp đáng lo ngại đề cập đến hành động của một số ngân hàng trung ương nhằm kiểm soát tỷ giá hối đoái.

NHÀ MÔI GIỚI TÀI CHÍNH

Một cá nhân hoặc công ty giới thiệu tài khoản cho nhà môi giới để nhận một khoản phí.

INX

Biểu tượng của chỉ số S&P 500.

IPO

Một công ty tư nhân chào bán cổ phiếu ra công chúng lần đầu. Viết tắt của chào bán lần đầu ra công chúng.

CHỈ SỐ ISM SẢN XUẤT

Một chỉ số đánh giá tình trạng của lĩnh vực sản xuất của Hoa Kỳ bằng cách khảo sát các nhà điều hành về kỳ vọng sản xuất trong tương lai, đơn đặt hàng mới, hàng tồn kho, việc làm và giao hàng. Giá trị trên 50 thường biểu thị sự mở rộng, trong khi giá trị dưới 50 biểu thị sự co lại.

ISM PHI SẢN XUẤT

Một chỉ số khảo sát các công ty trong lĩnh vực dịch vụ về triển vọng của họ, đại diện cho 80% nền kinh tế Hoa Kỳ không được đề cập trong Báo cáo ISM sản xuất. Giá trị trên 50 thường biểu thị sự mở rộng, trong khi giá trị dưới 50 biểu thị sự co lại.

J

KHẢO SÁT JAPANESE ECONOMY WATCHERS

Đo lường tâm lý của các doanh nghiệp phục vụ trực tiếp người tiêu dùng như bồi bàn, tài xế và chuyên viên làm đẹp. Chỉ số trên 50 thường báo hiệu sự cải thiện về tâm lý.

ĐƠN HÀNG CÔNG CỤ CƠ KHÍ NHẬT BẢN

Đo lường tổng giá trị của các đơn đặt hàng mới được đặt với các nhà sản xuất công cụ cơ khí. Đơn đặt hàng công cụ cơ khí là thước đo nhu cầu đối với các công ty sản xuất máy móc, một chỉ số trước về sản xuất công nghiệp trong tương lai. Dữ liệu mạnh thường báo hiệu rằng hoạt động sản xuất đang được cải thiện và nền kinh tế đang trong giai đoạn mở rộng.

JPN225

Tên chỉ số NEKKEI.

KEEP THE POWDER DRY

Hạn chế giao dịch của bạn do các điều kiện giao dịch khắc nghiệt. Trong các thị trường đầy biến động hoặc cực kỳ hẹp, tốt hơn là nên đứng ngoài cho đến khi có cơ hội rõ ràng.

K

KIWI

Biệt hiệu cho cặp NZD/USD (Đô la New Zealand/Đô la Mỹ).

QUYỀN CHỌN KNOCK-IN

Chiến lược quyền chọn yêu cầu sản phẩm cơ sở giao dịch ở một mức giá nhất định trước khi quyền chọn mua trước đó có hiệu lực. Knock-in được sử dụng để giảm phí của quyền chọn cơ sở và có thể kích hoạt các hoạt động phòng ngừa rủi ro sau khi một quyền chọn được kích hoạt.

KNOCK-OUT

Tùy chọn vô hiệu hóa quyền chọn đã mua trước đó nếu sản phẩm cơ sở giao dịch ở một mức giá nhất định. Khi một mức giá knock-out được giao dịch, quyền chọn cơ sở không còn tồn tại và bất kỳ hoạt động phòng ngừa rủi ro nào có thể không được đưa ra.

L

NGÀY GIAO DỊCH CUỐI CÙNG

Ngày cuối cùng bạn có thể giao dịch một sản phẩm cụ thể.

THỜI GIAN GIAO DỊCH CUỐI CÙNG

Thời gian cuối cùng bạn có thể giao dịch một sản phẩm cụ thể.

CÁC CHỈ SỐ TRƯỚC

Số liệu thống kê được coi là dự đoán hoạt động kinh tế trong tương lai.

MỨC GIÁ

Một vùng giá hoặc mức giá cụ thể có ý nghĩa quan trọng theo quan điểm kỹ thuật hoặc dựa trên các lệnh/tỷ giá quyền chọn được báo cáo.

ĐÒN BẨY

Còn được gọi là ký quỹ, đây là tỷ lệ phần trăm hoặc tỷ lệ gia tăng mà bạn có thể giao dịch từ số vốn bạn có sẵn. Công cụ này cho phép các nhà giao dịch được giao dịch giá trị danh nghĩa cao hơn nhiều so với số vốn mà họ có. Ví dụ: đòn bẩy 100:1 có nghĩa là bạn có thể giao dịch giá trị danh nghĩa lớn hơn 100 lần so với số vốn trong tài khoản giao dịch của bạn.*

LEVERAGED NAMES

Các nhà giao dịch ngắn hạn, phần lớn đề cập đến cộng đồng quỹ phòng hộ.

TRÁCH NHIỆM PHÁP LÝ

Thua lỗ có thể có, nợ hoặc nghĩa vụ tài chính.

LIBOR

Tỷ giá chào bán liên ngân hàng London. Các ngân hàng sử dụng LIBOR làm lãi suất cơ bản để cho vay quốc tế.

GIỚI HẠN/LỆNH GIỚI HẠN

Một lệnh tìm cách mua ở mức giá thấp hơn thị trường hiện tại hoặc bán ở mức giá cao hơn thị trường hiện tại. Lệnh giới hạn đặt ra các hạn chế về giá tối đa phải trả hoặc giá tối thiểu phải nhận. Ví dụ: nếu giá hiện tại của USD/JPY là 117.00/05, thì lệnh giới hạn để mua USD sẽ ở mức giá thấp hơn giá thị trường hiện tại, ví dụ: 116,50. Lệnh giới hạn gắn với vị thế mở hiện tại (hoặc lệnh nhập đang chờ xử lý) với mục đích đóng vị thế đó cũng có thể được gọi là lệnh “Chốt lời”.

THỊ TRƯỜNG THANH KHOẢN

Một thị trường có đủ số lượng người mua và người bán để giá biến động một cách trơn tru.

THANH KHOẢN

Việc đóng một vị thế hiện có thông qua việc thực hiện một giao dịch bù trừ.

PHIÊN LONDON

08:00 – 17:00 (London).

VỊ THẾ MUA

Một vị thế tăng giá trị nếu giá thị trường tăng. Khi mua đồng tiền cơ sở trong cặp, vị thế được cho là dài. Vị thế này được thực hiện với kỳ vọng thị trường sẽ tăng.

LONG (MUA)

Nhà giao dịch đã mua một sản phẩm.

LOONIE

Biệt hiệu cho đồng đô la Canada hoặc cặp USD/CAD (Đô la Mỹ/Đô la Canada).

LOT

Một đơn vị để đo lường số lượng giao dịch. Giá trị của giao dịch luôn tương ứng với số lot là số nguyên.

M

MACRO

Nhà giao dịch dài hạn sử dụng phân tích cơ bản làm căn cứ cho các quyết định giao dịch của họ. Thời gian nắm giữ của một giao dịch macro có thể kéo dài từ khoảng sáu tháng đến nhiều năm.

SẢN XUẤT CHẾ TẠO

Đo lường tổng sản lượng của lĩnh vực sản xuất trong số liệu Sản xuất công nghiệp. Dữ liệu này chỉ đo lường 13 phân ngành liên quan trực tiếp đến sản xuất. Sản xuất chiếm khoảng 80% tổng sản lượng công nghiệp.

LỆNH GỌI KÝ QUỸ

Yêu cầu từ một nhà môi giới hoặc đại lý với khách hàng về khoản tiền bổ sung hoặc tài sản thế chấp khác cho một vị thế đã thay đổi.

NHÀ TẠO LẬP (MARKET MAKER)

Một đại lý thường xuyên báo giá mua và giá bán và sẵn sàng tạo ra một thị trường hai mặt cho bất kỳ sản phẩm tài chính nào.

LỆNH THỊ TRƯỜNG

Một lệnh để mua hoặc bán ở mức giá hiện tại.

THEO GIÁ THỊ TRƯỜNG

Quy trình đánh giá lại tất cả các vị thế mở theo giá thị trường hiện tại. Sau đó, các giá trị mới này xác định các yêu cầu ký quỹ.

NGÀY ĐÁO HẠN

Ngày quyết toán hoặc hết hạn của một sản phẩm tài chính.

BÁO CÁO MEDLEY

Đề cập đến Medley Global Advisors, một công ty tư vấn thị trường duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các quan chức chính phủ và ngân hàng trung ương trên khắp thế giới. Các báo cáo của họ có thể thường xuyên làm biến chuyển thị trường tiền tệ vì họ có thông tin nội bộ từ các nhà hoạch định chính sách. Độ chính xác của các báo cáo đã thay đổi theo thời gian, nhưng thị trường vẫn chú ý đến các báo cáo này trong ngắn hạn.

MÔ HÌNH

Đồng nghĩa với hộp đen. Hệ thống tự động mua và bán dựa trên phân tích kỹ thuật hoặc các thuật toán định lượng khác.

MOM

Viết tắt của tháng so với tháng, là sự thay đổi trong chuỗi dữ liệu so với mức của tháng trước.

ĐỘNG LƯỢNG (MOMENTUM)

Một loạt các nghiên cứu kỹ thuật (ví dụ: RSI, MACD, Stochastics, Momentum) đánh giá tốc độ thay đổi của giá.

NGƯỜI CHƠI MOMENTUM

Các nhà giao dịch theo xu hướng trong ngày cố gắng đạt 50-100 pip

N

NAS100

Là chữ viết tắt của chỉ số NASDAQ 100.

VỊ THẾ RÒNG

Số lượng tiền tệ được mua hoặc bán chưa được bù đắp bởi các giao dịch ngược lại.

PHIÊN NEW YORK

8 giờ sáng – 5 giờ chiều (giờ New York).

NO TOUCH

Một quyền chọn trả một số tiền cố định cho người nắm giữ nếu thị trường không chạm đến Mức rào cản được xác định trước.

NYA.X

Biểu tượng của chỉ số NYSE Composite.

O

GIÁ CHÀO BÁN/MUA

Giá mà thị trường chuẩn bị để bán một sản phẩm. Giá được báo hai chiều dưới dạng Bid (Chào mua)/Offer (Chào bán). Giá Offer còn được gọi là giá Ask. Giá bán đại diện cho giá mà tại đó nhà giao dịch có thể mua đồng tiền cơ sở, được biểu thị ở bên phải trong một cặp tiền tệ. Ví dụ: trong báo giá USD/CHF 1.4527/32, đồng tiền cơ sở là USD và giá Ask là 1,4532, nghĩa là bạn có thể mua một đô la Mỹ với giá 1,4532 franc Thụy Sĩ. Trong giao dịch CFD, giá Ask đại diện cho giá mà tại đó nhà giao dịch có thể mua sản phẩm. Ví dụ: trong báo giá UK OIL 111.13/111.16, sản phẩm được báo giá là UK OIL và giá Ask (bán) là £111,16 cho một đơn vị của thị trường cơ sở.*

ĐÃ CHÀO BÁN

Nếu một thị trường được cho là đang giao dịch chào bán, có nghĩa là một cặp tiền tệ đang thu hút sự quan tâm đến việc bán.

GIAO DỊCH BÙ TRỪ

Một giao dịch hủy bỏ hoặc bù đắp một số hoặc tất cả rủi ro thị trường của một vị thế mở.

ON TOP

Cố gắng bán theo giá thị trường hiện tại.

KHỚP MỘT LỆNH VÀ HỦY LỆNH CÒN LẠI (OCO)

Một chỉ định cho hai lệnh, theo đó nếu một trong hai lệnh được thực hiện, thì lệnh kia sẽ tự động bị hủy.

ONE TOUCH

Một quyền chọn trả một số tiền cố định cho người nắm giữ nếu thị trường chạm vào Mức rào cản được xác định trước.

LỆNH MỞ

Một lệnh sẽ được thực hiện khi thị trường di chuyển đến mức giá được chỉ định. Thường được kết hợp với lệnh cho đến khi bị hủy.

VỊ THẾ MỞ

Một giao dịch đang hoạt động với P&L chưa thực hiện tương ứng, chưa được bù đắp bằng một giao dịch ngang bằng và ngược lại.

QUYỀN CHỌN

Một công cụ phái sinh mang lại quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán một sản phẩm ở một mức giá cụ thể trước một ngày cụ thể.

LỆNH

Một chỉ dẫn để thực hiện một giao dịch.

OVER THE COUNTER (OTC)

Được dùng để mô tả bất kỳ giao dịch nào không được thực hiện thông qua sàn giao dịch.

VỊ THẾ QUA ĐÊM

Giao dịch vẫn mở cho đến ngày làm việc tiếp theo.

P

ĐÃ THANH TOÁN

Đề cập đến phía chào bán của thị trường giao dịch.

CẶP

Quy ước báo giá forex về việc ghép cặp một loại tiền tệ với loại tiền tệ khác.

HOẢNG LOẠN

Một đợt bán tháo nặng nề.

PARABOLIC

Thị trường di chuyển một khoảng cách rất xa trong một khoảng thời gian rất ngắn, thường xuyên biến động nhanh giống như một nửa của parabol. Chuyển động kiểu parabol có thể lên hoặc xuống.

THỰC HIỆN MỘT PHẦN

Khi chỉ một phần của lệnh được thực hiện.

KIÊN NHẪN

Chờ đợi các mức giá hoặc sự kiện tin tức nhất định được tung ra thị trường trước khi vào một vị thế.

THU NHẬP CÁ NHÂN

Đo lường tổng thu nhập hàng năm của một cá nhân từ tiền lương, doanh nghiệp kinh doanh và các khoản đầu tư khác nhau. Thu nhập cá nhân là chìa khóa của chi tiêu cá nhân, chiếm 2/3 GDP ở các nền kinh tế lớn.

PIP

Đơn vị giá nhỏ nhất của bất kỳ loại ngoại tệ nào, pip là các chữ số được cộng vào hoặc trừ đi từ chữ số thập phân thứ tư, tức là 0,0001.

RỦI RO CHÍNH TRỊ

Nguy cơ những thay đổi trong chính sách của chính phủ có thể có ảnh hưởng xấu đến vị thế của nhà đầu tư.

DANH MỤC ĐẦU TƯ

Tập hợp các khoản đầu tư thuộc sở hữu của một thực thể.

VỊ THẾ

Tổng sở hữu ròng của một sản phẩm nhất định.

PHÍ

Số tiền mà giá của hợp đồng kỳ hạn hoặc hợp đồng tương lai vượt quá giá giao ngay.

MINH BẠCH VỀ GIÁ

Mô tả các báo giá mà mọi người tham gia thị trường đều có quyền truy cập như nhau.

LỢI NHUẬN

Chênh lệch giữa giá vốn và giá bán, khi giá bán cao hơn giá vốn.

PULLBACK (GIÁ ĐIỀU CHỈNH)

Xu hướng của thị trường theo hướng thu hồi một phần lợi nhuận trước khi tiếp tục đi theo hướng tương tự.

CHỈ SỐ QUẢN LÝ MUA HÀNG (PMI)

Một chỉ số kinh tế cho biết hiệu quả hoạt động của các công ty sản xuất trong một quốc gia.

DỊCH VỤ CHỈ SỐ QUẢN LÝ MUA HÀNG (PHÁP, ĐỨC, EUROZONE, ANH)

Đo lường triển vọng của các nhà quản lý mua hàng trong lĩnh vực dịch vụ. Những nhà quản lý như vậy được khảo sát về một số đối tượng bao gồm việc làm, sản xuất, đơn đặt hàng mới, giao hàng của nhà cung cấp và hàng tồn kho. Chỉ số trên 50 thường cho thấy sự mở rộng, trong khi chỉ số dưới 50 cho thấy sự thu hẹp nền kinh tế.

QUYỀN CHỌN BÁN (PUT)

Một sản phẩm mang lại cho chủ sở hữu quyền, nhưng không có nghĩa vụ, bán ở một mức giá xác định.

Q

NỚI LỎNG ĐỊNH LƯỢNG

Khi một ngân hàng trung ương bơm tiền vào một nền kinh tế với mục đích kích thích tăng trưởng.

CFD HÀNG QUÝ

Một loại hợp đồng tương lai có thời hạn mỗi ba tháng (mỗi quý một lần).*

BÁO GIÁ/YẾT GIÁ

Giá thị trường chỉ định, thường chỉ được sử dụng cho mục đích cung cấp thông tin.

R

HỒI PHỤC (RALLY)

Sự phục hồi về giá sau một thời gian sụt giảm.

PHẠM VI

Khi giá giao dịch giữa mức cao và mức thấp xác định, di chuyển giữa hai ranh giới này mà không thoát ra khỏi chúng.

TỶ GIÁ

Giá của một loại tiền tệ này so với loại tiền tệ khác, thường được sử dụng cho các mục đích giao dịch.

RBA

Reserve Bank of Australia, ngân hàng trung ương của Úc.

RBNZ

Reserve Bank of New Zealand, ngân hàng trung ương của New Zealand.

TIỀN LỚN (REAL MONEY)

Các nhà giao dịch có quy mô đáng kể bao gồm quỹ hưu trí, nhà quản lý tài sản, công ty bảo hiểm, v.v. Họ được coi là chỉ báo về sự quan tâm lớn của thị trường trong dài hạn, trái ngược với các nhà đầu cơ ngắn hạn trong ngày.

LÃI/LỖ ĐÃ THỰC HIỆN

Số tiền bạn đã kiếm được hoặc bị mất khi đóng một vị thế.

NGƯỠNG KHÁNG CỰ

Một mức giá có thể đóng vai trò là mức trần. Ngược lại với hỗ trợ.

NHÀ ĐẦU TƯ NHỎ LẺ

Một nhà đầu tư cá nhân giao dịch bằng tiền từ tài sản cá nhân, thay vì thay mặt cho một tổ chức.

DOANH SỐ BÁN LẺ

Đo lường doanh số bán lẻ hàng tháng của tất cả hàng hóa và dịch vụ được bán bởi các nhà bán lẻ dựa trên việc lấy mẫu các loại và kích cỡ khác nhau. Dữ liệu này cung cấp cái nhìn về hành vi chi tiêu của người tiêu dùng, là yếu tố quyết định chính đến tăng trưởng ở tất cả các nền kinh tế lớn.

NÂNG GIÁ

Khi một đồng tiền có tỷ giá cố định được cho phép mạnh lên hoặc tăng giá dựa trên các hành động chính thức; ngược lại với phá giá.

PHÁT HÀNH QUYỀN

Một hành động của công ty trong đó các cổ đông được trao quyền mua thêm cổ phiếu. Thường được phát hành bởi các công ty nhằm huy động vốn.

QUẢN LÝ RỦI RO

Việc sử dụng các kỹ thuật phân tích và giao dịch tài chính để giảm thiểu và/hoặc kiểm soát các mức độ rủi ro khác nhau.

ROLLOVER (ĐÁO HẠN HỢP ĐỒNG)

Rollover là việc đóng đồng thời một vị thế mở với ngày giá trị là ngày hôm nay và mở cùng một vị thế cho ngày giá trị là ngày tiếp theo ở mức giá phản ánh chênh lệch lãi suất giữa hai loại tiền tệ. Trong thị trường ngoại hối giao ngay, các giao dịch phải được giải quyết trong hai ngày làm việc. Ví dụ: nếu một nhà giao dịch bán 100.000 Euro vào thứ Ba, thì nhà giao dịch phải giao 100.000 Euro vào Thứ Năm, trừ khi vị thế được đáo hạn. Một dịch vụ dành cho khách hàng là tất cả các vị thế ngoại hối mở vào cuối ngày (5:00 chiều giờ New York) sẽ tự động được chuyển sang ngày thanh toán tiếp theo. Việc điều chỉnh đáo hạn chỉ đơn giản là việc hạch toán chi phí lưu trữ hàng ngày. Tìm hiểu thêm về chính sách rollover của FOREX.com

GIAO DỊCH MUA BÁN VÒNG (ROUND TRIP)

Một giao dịch đã được mở và sau đó được đóng lại bằng một giao dịch ngang bằng và ngược lại.

LÃI/LỖ HIỆN HỮU

Một chỉ báo về trạng thái của các vị thế mở; tức là số tiền chưa thực hiện mà bạn sẽ đạt được hoặc mất đi nếu bạn đóng tất cả các vị thế mở tại thời điểm đó.

RUT

Biểu tượng của chỉ số Russell 2000.

S

SEC

Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (Securities and Exchange Commission).

NGÀNH

Một nhóm chứng khoán hoạt động trong cùng một ngành.

BÁN

Thực hiện một vị thế bán với kỳ vọng rằng thị trường sẽ đi xuống.

GIẢI QUYẾT/THANH TOÁN

Quá trình một giao dịch được nhập vào sổ sách, ghi lại các bên của một giao dịch. Việc thanh toán các giao dịch tiền tệ có thể liên quan đến việc trao đổi loại tiền tệ vật chất trên thực tế lấy một loại tiền tệ khác hoặc không.

Biểu tượng của Chỉ số Shanghai A.

Sau khi giảm, các nhà giao dịch trước đó đã bán khống bắt đầu mua lại.

MUA BÙ THIẾU (SHORT-COVERING)

Vị thế đầu tư được hưởng lợi khi giá thị trường giảm. Khi đồng tiền cơ sở trong cặp được bán ra, vị thế được cho là bán khống.

VỊ TRÍ BÁN (SHORT)

Một tình huống trong đó các nhà giao dịch thiên về xu hướng bán khống và một chất xúc tác thị trường khiến họ vội vàng mua lại (mua), gây ra sự tăng giá mạnh.

BÁN NON

Những nhà giao dịch đã bán hoặc bán khống một sản phẩm hoặc những người đang nghiêng về xu hướng thị trường giảm.

NGƯỜI BÁN KHỐNG

Các nhà giao dịch đứng ngoài thị trường do điều kiện thị trường không có định hướng, hay thay đổi hoặc không rõ ràng được cho là đứng ngoài hoặc chỉ khoanh tay nhìn.

ĐỨNG NGOÀI, KHOANH TAY NHÌN

Mức trung bình đơn giản của một số thanh giá định trước. Ví dụ: biểu đồ hàng ngày 50 chu kỳ SMA là giá đóng cửa trung bình của 50 thanh đóng cửa hàng ngày trước đó. Bất kỳ khoảng thời gian nào cũng có thể áp dụng được.

TRUNG BÌNH TRƯỢT ĐƠN GIẢN SMA

Sự chênh lệch giữa giá được yêu cầu và giá đạt được thường do điều kiện thị trường thay đổi.

TRƯỢT GIÁ

Một thuật ngữ được sử dụng khi thị trường dường như đã sẵn sàng cho một chuyển động nhanh theo bất kỳ hướng nào.

TRƯỢT

Các điều kiện giao dịch không ổn định và không có bất kỳ xu hướng có ý nghĩa nào và/hoặc sự kiện bùng nổ theo đà.

SLOPPY

Đề cập đến các ngân hàng trung ương hoạt động trên thị trường giao ngay.

SOVEREIGN NAMES

Một thị trường trong đó các sản phẩm được giao dịch theo giá thị trường để trao đổi ngay lập tức.

THỊ TRƯỜNG GIAO NGAY

Giá thị trường hiện tại. Việc thanh toán các giao dịch giao ngay thường diễn ra trong vòng hai ngày làm việc.

GIÁ GIAO NGAY

Việc mua hoặc bán một sản phẩm để giao ngay (thay vì một ngày trong tương lai). Các hợp đồng giao ngay thường được thanh toán bằng hình thức điện tử.

GIAO DỊCH GIAO NGAY

Chênh lệch giữa giá đặt mua và giá chào bán.

SPREAD (CHÊNH LỆCH)

Tên chỉ số S&P.

SPX500

Mua và bán cân bằng và do đó đại lý không có vị thế mở.

BÌNH QUÂN

Biệt hiệu của bảng Anh hoặc cặp GBP/USD (Bảng Anh/Đô la Mỹ).

STERLING

Reserve Bank of New Zealand, ngân hàng trung ương của New Zealand.

SÀN GIAO DỊCH

Một thị trường nơi chứng khoán được giao dịch.

CHỈ SỐ CHỨNG KHOÁN

Giá kết hợp của một nhóm cổ phiếu – được biểu thị dựa trên một số cơ sở – để cho phép đánh giá xem nhóm công ty đang hoạt động như thế nào so với trước đây.

LỆNH NGỪNG VÀO (STOP ENTRY ORDER)

Đây là lệnh được đặt để mua cao hơn giá hiện tại hoặc bán dưới giá hiện tại. Lệnh này hữu ích nếu bạn tin rằng thị trường đang đi theo một hướng và bạn có giá vào mục tiêu.

SĂN CẮT LỖ (STOP-LOSS HUNTING)

Khi một thị trường dường như đang đạt đến một mức nhất định được cho là có điểm dừng. Nếu các lệnh dừng được kích hoạt thì giá thường sẽ nhảy qua mức khi một loạt các lệnh cắt lỗ được kích hoạt.

LỆNH CẮT LỖ

Đây là lệnh được đặt để bán dưới mức giá hiện tại (để đóng một vị thế mua) hoặc mua trên mức giá hiện tại (để đóng một vị thế bán). Lệnh cắt lỗ là một công cụ quản lý rủi ro quan trọng. Bằng cách đặt các lệnh cắt lỗ cho vị thế mở, bạn có thể hạn chế mức giảm có thể có nếu thị trường đi ngược lại kỳ vọng của bạn. Hãy nhớ rằng lệnh dừng không đảm bảo giá thực hiện – lệnh dừng được kích hoạt khi đạt đến mức dừng và sẽ được thực hiện ở mức giá có sẵn tiếp theo.

LỆNH DỪNG

Lệnh dừng là lệnh mua hoặc bán khi đạt đến mức giá xác định trước. Khi đạt đến giá, lệnh dừng sẽ trở thành lệnh thị trường và được thực hiện ở mức giá tốt nhất hiện có. Điều quan trọng cần nhớ là lệnh dừng có thể bị ảnh hưởng bởi khoảng trống thị trường (gap) và trượt giá, và sẽ không nhất thiết được thực hiện ở mức giá dừng nếu thị trường không giao dịch ở mức giá này. Lệnh dừng sẽ được thực hiện ở mức giá có sẵn tiếp theo khi đã đạt đến mức giá dừng. Đặt các lệnh ngẫu nhiên có thể không nhất thiết hạn chế thua lỗ của bạn.

TÍCH LŨY ĐIỂM DỪNG

Đề cập đến các lệnh cắt lỗ đang hình thành; sự tích lũy của các lệnh cắt lỗ để mua trên mức giá thị trường trong một xu hướng tăng hoặc để bán dưới giá thị trường trong một xu hướng giảm.

GIÁ THỰC HIỆN

Giá xác định mà tại đó người nắm giữ quyền chọn có thể mua hoặc bán sản phẩm.

HỖ TRỢ

Giá đóng vai trò là giá sàn cho các biến động giá trong quá khứ hoặc tương lai.

CÁC MỨC HỖ TRỢ

Một kỹ thuật được sử dụng trong phân tích kỹ thuật cho biết mức giá trần và sàn cụ thể tại đó tỷ giá hối đoái nhất định sẽ tự động điều chỉnh. Đối lập với kháng cự.

GIAO DỊCH TẠM NGỪNG

Tạm dừng giao dịch một sản phẩm.

SWAP (HOÁN ĐỔI)

Hoán đổi tiền tệ là việc đồng thời mua và bán một loại tiền tệ nhất định với cùng một lượng với tỷ giá hối đoái kỳ hạn.

SWISSIE

Biệt hiệu của đồng franc Thụy Sĩ hoặc cặp USD/CHF (Đô la Mỹ/Franc Thụy Sĩ).

T

CHỐT LỜI

Xem định nghĩa về Lệnh giới hạn.

THÂU TÓM

Mua lại quyền kiểm soát một công ty bằng cách mua cổ phiếu của công ty đó.

PHÂN TÍCH KỸ THUẬT

Quá trình nghiên cứu biểu đồ của các mẫu hình giá trong quá khứ để tìm ra manh mối về xu hướng chuyển động giá trong tương lai.

NGƯỜI GIAO DỊCH KỸ THUẬT/TECHS

Các nhà giao dịch đưa ra quyết định giao dịch dựa trên phân tích kỹ thuật hoặc biểu đồ. TEN (10) YR

THIN

Môi trường thị trường kém thanh khoản, trượt giá hoặc biến động. Một thị trường khối lượng nhỏ tạo ra các điều kiện giao dịch thất thường.

THIRTY (30) YR

Khoản nợ do chính phủ Vương quốc Anh phát hành có thời hạn hoàn trả trong 30 năm. Ví dụ: trái phiếu UK 30 năm. Khoản nợ do chính phủ Hoa Kỳ phát hành có thời hạn hoàn trả trong 10 năm. Ví dụ: trái phiếu Hoa Kỳ kỳ hạn 10 năm.

TICK (KÍCH THƯỚC)

Thay đổi tối thiểu về giá, lên hoặc xuống.

THỜI GIAN ĐÁO HẠN

Thời gian còn lại cho đến khi hợp đồng hết hạn.

PHIÊN TOKYO

09:00 – 18:00 (Tokyo).

TOMORROW NEXT (TOM/NEXT)

Đồng thời mua và bán một loại tiền tệ để giao hàng vào ngày hôm sau.

T/P

Viết tắt của “take profit” (chốt lời). Đề cập đến việc giới hạn các lệnh muốn bán trên mức giá đã mua hoặc mua lại dưới mức giá đã bán.

CÂN BẰNG THƯƠNG MẠI

Đo lường chênh lệch giá trị giữa hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu và nhập khẩu. Các quốc gia có thặng dư thương mại (xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu), chẳng hạn như Nhật Bản, thì đồng tiền của họ có xu hướng tăng giá, trong khi các quốc gia có thâm hụt thương mại (nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu), chẳng hạn như Mỹ, thì đồng tiền của họ có xu hướng suy yếu.

KÍCH THƯỚC GIAO DỊCH

Số lượng đơn vị sản phẩm trong một hợp đồng hoặc lot.

ĐẶT MUA GIAO DỊCH

Một cặp đang mạnh và/hoặc tăng giá; người mua tiếp tục gia nhập thị trường và đẩy giá lên cao.

TẠM NGỪNG GIAO DỊCH

Việc hoãn giao dịch không phải là tạm ngừng giao dịch.

SỨC NẶNG GIAO DỊCH

Một thị trường dường như muốn giảm, thường được liên kết với một thị trường được chào bán mà sẽ không phục hồi bất chấp những nỗ lực mua vào.

CHÀO BÁN GIAO DỊCH

Một cặp đang yếu và/hoặc giảm giá, và các đề nghị bán tiếp tục xuất hiện trên thị trường.

PHẠM VI GIAO DỊCH

Phạm vi giữa giá cao nhất và thấp nhất của một cổ phiếu thường được thể hiện với tham chiếu đến một khoảng thời gian. Ví dụ: Phạm vi giao dịch 52 tuần.

LỆNH XU HƯỚNG

Lệnh xu hướng cho phép giao dịch tiếp tục tăng giá trị khi giá thị trường di chuyển theo hướng có lợi, nhưng tự động đóng giao dịch nếu giá thị trường đột ngột di chuyển theo hướng bất lợi trong một khoảng cách nhất định. Đặt các lệnh ngẫu nhiên có thể không nhất thiết hạn chế thua lỗ của bạn.

CHI PHÍ GIAO DỊCH

Chi phí mua hoặc bán một sản phẩm tài chính.

NGÀY GIAO DỊCH

Ngày mà giao dịch xảy ra.

XU HƯỚNG

Sự dịch chuyển của giá tạo ra sự thay đổi ròng về giá trị. Xu hướng tăng được xác định bằng các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn. Xu hướng giảm được xác định bằng các đỉnh thấp hơn và đáy thấp hơn.

DOANH THU

Tổng giá trị hoặc khối lượng tiền của tất cả các giao dịch đã thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.

GIÁ HAI CHIỀU

Khi cả giá mua và giá bán đều được báo giá cho một giao dịch ngoại hối.

TYO10

Biểu tượng cho Chỉ số CBOE 10-Year Treasury Yield.

U

UGLY

Mô tả các điều kiện thị trường không khoan nhượng có thể bạo tàn và thần tốc.

THU NHẬP TRUNG BÌNH CỦA ANH BAO GỒM THƯỞNG/KHÔNG BAO GỒM THƯỞNG

Đo lường mức lương trung bình bao gồm/không bao gồm tiền thưởng trả cho nhân viên. Con số này được đo lường theo quý (QoQ) so với năm trước.

TỶ LỆ YÊU CẦU TRỢ CẤP CỦA ANH

Đo lường số người yêu cầu trợ cấp thất nghiệp. Số liệu về số người yêu cầu chi trả trợ cấp có xu hướng thấp hơn số liệu về thất nghiệp vì không phải tất cả những người thất nghiệp đều đủ điều kiện nhận trợ cấp.

CHỈ SỐ GIÁ NHÀ HBOS CỦA ANH

Đo lường mức độ tương đối của giá nhà ở Anh để biết xu hướng trong lĩnh vực bất động sản ở Anh và ý nghĩa của chúng đối với triển vọng kinh tế tổng thể. Chỉ số này là chuỗi dữ liệu hàng tháng dài nhất so với bất kỳ chỉ số nhà ở nào của Vương quốc Anh, được công bố bởi công ty cho vay thế chấp lớn nhất của Vương quốc Anh (Halifax Building Society/Bank of Scotland).

THAY ĐỔI YÊU CẦU TRỢ CẤP THẤT NGHIỆP CỦA ANH

Đo lường sự thay đổi về số lượng người yêu cầu trợ cấp thất nghiệp so với tháng trước.

TỔN THẤT LƯƠNG LAO ĐỘNG THỦ CÔNG Ở ANH

Đo lường sự thay đổi trong tổng chi phí lao động sử dụng để sản xuất một đơn vị sản phẩm đầu ra.

UK OIL*

Tên của Dầu thô Brent (Brent Crude Oil).

ĐẦU VÀO CHỈ SỐ GIÁ SẢN XUẤT CỦA ANH

Đo lường tỷ lệ lạm phát của các nhà sản xuất khi mua nguyên vật liệu và dịch vụ. Dữ liệu này được xem xét kỹ lưỡng vì nó có thể là một chỉ số trước về lạm phát tiêu dùng.

ĐẦU RA CHỈ SỐ GIÁ SẢN XUẤT CỦA ANH

Đo lường tỷ lệ lạm phát mà các nhà sản xuất phải chịu khi bán hàng hóa và dịch vụ.

CƠ SỞ

Thị trường giao dịch thực tế từ đó tính giá của một sản phẩm.

TỶ LỆ THẤT NGHIỆP

Đo lường tổng lực lượng lao động thất nghiệp và đang tích cực tìm kiếm việc làm, được tính bằng phần trăm của lực lượng lao động.

CHỈ SỐ TÂM LÝ TIÊU DÙNG CỦA ĐẠI HỌC MICHIGAN

Thăm dò ý kiến của 500 hộ gia đình Hoa Kỳ mỗi tháng. Báo cáo được phát hành dưới dạng phiên bản sơ bộ vào giữa tháng và phiên bản đầy đủ vào cuối tháng. Các câu hỏi xoay quanh thái độ của các cá nhân về nền kinh tế Mỹ. Tâm lý tiêu dùng được xem như đại diện cho sức mạnh chi tiêu của người tiêu dùng.

LÃI/LỖ CHƯA THỰC HIỆN

Lãi hoặc lỗ lý thuyết trên các vị thế mở được định giá theo tỷ giá thị trường hiện tại, do nhà môi giới quyết định theo quyết định riêng của họ. Lãi/lỗ chưa thực hiện trở thành lãi/lỗ khi đóng vị thế.

UPTICK

Báo giá mới với giá cao hơn báo giá trước đó.

QUY TẮC UPTICK

Tại Hoa Kỳ, một quy định theo đó một chứng khoán không được bán khống trừ giao dịch cuối cùng trước khi bán khống ở mức giá thấp hơn giá mà giao dịch bán khống được thực hiện.

US OIL

Tên của Dầu thô WTI (WTI Crude Oil).

LÃI SUẤT CƠ BẢN HOA KỲ

Lãi suất mà các ngân hàng Hoa Kỳ sẽ cho vay đối với các khách hàng doanh nghiệp chính của họ.

US30

Tên của chỉ số Dow Jones.

V

NGÀY GIÁ TRỊ

Còn được gọi là ngày đáo hạn, là ngày mà các bên của một giao dịch tài chính đồng ý thanh toán các nghĩa vụ tương ứng của họ, tức là trao đổi các khoản thanh toán. Đối với các giao dịch tiền tệ giao ngay, ngày giá trị thường là hai ngày làm việc tiếp theo.

KÝ QUỸ BIẾN ĐỔI

Các nhà giao dịch quỹ phải giữ trong tài khoản của họ để có số tiền ký quỹ bắt buộc cần thiết để đối phó với những biến động của thị trường.

CHỈ SỐ ĐO MỨC ĐỘ BIẾN ĐỘNG HOẶC VIX

Thể hiện kỳ vọng của thị trường về sự biến động trong 30 ngày. Chỉ số này được xây dựng bằng cách sử dụng mức độ biến động ngụ ý của một loạt các tùy chọn chỉ số S&P 500. VIX là thước đo rủi ro thị trường được sử dụng rộng rãi và thường được gọi là "investor fear gauge" (thước đo sự sợ hãi của thị trường).

MỨC ĐỘ BIẾN ĐỘNG

Đề cập đến các thị trường đang hoạt động thường có cơ hội giao thương.

W

MẪU BIỂU ĐỒ NÊM

Còn được gọi là ngày đáo hạn, là ngày mà các bên của một giao dịch tài chính đồng ý thanh toán các nghĩa vụ tương ứng của họ, tức là trao đổi các khoản thanh toán. Đối với các giao dịch tiền tệ giao ngay, ngày giá trị thường là hai ngày làm việc tiếp theo.

WHIPSAW

Tiếng lóng chỉ một thị trường biến động mạnh, có sự chuyển động giá nhanh sau đó là sự đảo chiều mạnh mẽ.

GIÁ BÁN BUÔN

Đo lường sự thay đổi về giá mà người bán lẻ phải trả cho hàng hóa thành phẩm. Áp lực lạm phát thường xuất hiện sớm hơn so với lạm phát toàn phần.

THỨ TỰ KHỚP LỆNH

Trường hợp lệnh giới hạn đã được yêu cầu nhưng chưa được thực hiện.

WSJ

Viết tắt của The Wall Street Journal.

X

XAG/USD

Biểu tượng của Chỉ số Bạc.

XAU/USD

Biểu tượng của Chỉ số Vàng.

XAX.X

Biểu tượng của Chỉ số AMEX Composite.

Y

YARD

Một tỷ đơn vị.

LỢI TỨC

Phần trăm lợi nhuận từ một khoản đầu tư.

YOY

Viết tắt của năm này so với năm trước.

YUAN

Yuan là đơn vị tiền tệ cơ bản ở Trung Quốc. Renminbi là tên của đơn vị tiền tệ ở Trung Quốc, trong đó Yuan (Nhân dân tệ) là đơn vị cơ sở.

Bảo trì Đã Lên Lịch cho Cổng thông tin Khách hàng

Tại FXGlobe, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt nhất có thể.

Để đảm bảo hiệu suất liên tục và độ tin cậy của Cổng thông tin Khách hàng của chúng tôi, chúng tôi sẽ thực hiện bảo trì đã lên lịch cho máy chủ và nâng cấp hệ thống của mình.

Những gì cần mong đợi sau Bảo trì

Cảm ơn bạn đã ghé thăm fxglobe.com

Trang web này không hướng đến các cư dân EU và nằm ngoài khuôn khổ quy định của Châu Âu và MiFID II.

Vui lòng chọn bên dưới nếu bạn muốn tiếp tục đến trang web EU của chúng tôi.